Có 2 kết quả:

涅槃 niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ涅磐 niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

1/2

niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cõi không sinh không diệt (Phật giáo)

Từ điển Trung-Anh

nirvana (Buddhism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 涅槃[nie4 pan2]

Bình luận 0