Có 2 kết quả:
涅槃 niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ • 涅磐 niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cõi không sinh không diệt (Phật giáo)
Từ điển Trung-Anh
nirvana (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 涅槃[nie4 pan2]
Bình luận 0